Có 2 kết quả:
对位 duì wèi ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ • 對位 duì wèi ㄉㄨㄟˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counterpoint (in music etc)
(2) to align
(3) alignment
(2) to align
(3) alignment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) counterpoint (in music etc)
(2) to align
(3) alignment
(2) to align
(3) alignment
Bình luận 0